Thông số xe

Chọn phiên bản

HD260 E4
HD260 E4 HD320 E4
Kích thước & Trọng lượng

Khoảng nhô trước/sau

1,495/ 2,475

D x R x C (mm)

9,620 x 2,495 x 3,130

Vết bánh xe trước/sau

2,060/ 1,840

Chiều dài cơ sở (mm)

5,650 (4,350 + 1,300)

Khoảng sáng gầm xe (mm)

280

Khối lượng bản thân (kg)

9.060

Khối lượng tối đa

30.600

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Model

D6CC

Loại động cơ

Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.

Dung tích công tác (cc)

12.344

Công suất cực đại (Ps)

380/ 1,900

Momen xoắn cực đại (Kgm)

160/ 1,200

Dung tích thùng nhiên liệu (L)

350

Hộp số

6 số tiến & 1 số lùi

Khả năng vượt dốc (tanθ)

30.3

Vận tốc tối đa (km/h)

110

Hệ thống treo trước/sau

Phụ thuộc, nhíp lá Semi -elliptic, trang bị giảm chấn thủy lực 2 tác động trên trục trước

Ngoại thất

Kiểu lốp xe

Phía trước lốp đơn/ Phía sau lốp đôi

Cỡ lốp xe (trước/sau)

12R 22.5 - 16PR

An toàn

Hệ thống phanh hỗ trợ

Phanh tang trống, khí nén 2 dòng

Hệ thống phanh chính

Phanh khí xả, kiểu van bướ, phanh Jake brake

So sánh các phiên bản

HD260 E4

HD320 E4

Kích thước & Trọng lượng

Khoảng nhô trước/sau

1,495/ 2,475

1,925/ 2,375

D x R x C (mm)

9,620 x 2,495 x 3,130

12,390 x 2,495 x 3,140

Vết bánh xe trước/sau

2,060/ 1,840

2,040/ 1,850

Chiều dài cơ sở (mm)

5,650 (4,350 + 1,300)

7,850 (1,700 + 4,850 + 1,300)

Khoảng sáng gầm xe (mm)

280

270

Khối lượng bản thân (kg)

9.060

10,515

Khối lượng tối đa

30.600

38,200

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Model

D6CC

D6CC

Loại động cơ

Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.

Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, là mát bằng nước, tăng áp - làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.

Dung tích công tác (cc)

12.344

12,344

Công suất cực đại (Ps)

380/ 1,900

380/ 1,900

Momen xoắn cực đại (Kgm)

160/ 1,200

160/ 1,200

Dung tích thùng nhiên liệu (L)

350

350

Hộp số

6 số tiến & 1 số lùi

Hộp số 2 tầng, 10 số tiến, 2 số lùi

Khả năng vượt dốc (tanθ)

30.3

31

Vận tốc tối đa (km/h)

110

94,3

Hệ thống treo trước/sau

Phụ thuộc, nhíp lá Semi -elliptic, trang bị giảm chấn thủy lực 2 tác động trên trục trước

"Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá Semi-elliptic. Trang bị giảm chấn thủy lực 2 tác động trên trục trước."

Ngoại thất

Kiểu lốp xe

Phía trước lốp đơn/ Phía sau lốp đôi

Phía trước lốp đơn/ Phía sau lốp đôi

Cỡ lốp xe (trước/sau)

12R 22.5 - 16PR

12R22.5-16PR

An toàn

Hệ thống phanh hỗ trợ

Phanh tang trống, khí nén 2 dòng

Phanh tang trống, khí nén 2 dòng

Hệ thống phanh chính

Phanh khí xả, kiểu van bướ, phanh Jake brake

Phanh khí xả, kiểu van bướm, jake brake