HD270 Tự đổ
- Nổi bật
- Ngoại thất
- Nội thất
- Vận hành
- Thông số xe
Chọn phiên bản
Kích thước lòng thùng D x R x C (mm)
4.840x2.300x905
Khoảng nhô trước/sau
1.495/ 1.120
Góc nâng tối đa
53 độ
D x R x C (mm)
7.635x2.495x3.130
Vết bánh xe trước/sau
2.040/ 1.850
Chiều dài cơ sở (mm)
4.590 (3.290 + 1.300)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
260
Khối lượng bản thân (kg)
11.400
Khối lượng tối đa
26.190
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích công tác (cc)
11.149
Công suất cực đại (Ps)
320/2.000
Momen xoắn cực đại (Kgm)
137/1.400
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
400
Hộp số
6 số tiến và 1 số lùi
Khả năng vượt dốc (tanθ)
25
Vận tốc tối đa (km/h)
100
Hệ thống treo trước/sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Kiểu lốp xe
Phía trước lốp đơn, phía sau lốp đôi
Cỡ lốp xe (trước/sau)
12R 22.5 - 16PR
Điều hòa nhiệt độ
●
Hệ thống phanh hỗ trợ
Phanh khí xả, kiểu van bướm
Hệ thống phanh chính
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
HD270 Tự đổ
Kích thước lòng thùng D x R x C (mm)
4.840x2.300x905
Khoảng nhô trước/sau
1.495/ 1.120
Góc nâng tối đa
53 độ
D x R x C (mm)
7.635x2.495x3.130
Vết bánh xe trước/sau
2.040/ 1.850
Chiều dài cơ sở (mm)
4.590 (3.290 + 1.300)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
260
Khối lượng bản thân (kg)
11.400
Khối lượng tối đa
26.190
Loại động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích công tác (cc)
11.149
Công suất cực đại (Ps)
320/2.000
Momen xoắn cực đại (Kgm)
137/1.400
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
400
Hộp số
6 số tiến và 1 số lùi
Khả năng vượt dốc (tanθ)
25
Vận tốc tối đa (km/h)
100
Hệ thống treo trước/sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Kiểu lốp xe
Phía trước lốp đơn, phía sau lốp đôi
Cỡ lốp xe (trước/sau)
12R 22.5 - 16PR
Điều hòa nhiệt độ
●
Hệ thống phanh hỗ trợ
Phanh khí xả, kiểu van bướm
Hệ thống phanh chính
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng