Grand i10 Hatchback
- Nổi bật
- Ngoại thất
- Nội thất
- Vận hành
- An toàn
- Tiện nghi
- Thông số xe
Chọn phiên bản
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
3,805 x 1,680 x 1,520
Chiều dài cơ sở (mm)
2.450
Khoảng sáng gầm xe (mm)
157
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
37
Động cơ
Kappa 1.2 MPI
Dung tích xi lanh (cc)
1.197
Công suất cực đại (PS/rpm)
83/6,000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
114/4,000
Hộp số
5 MT
Hệ thống dẫn động
Dẫn động cầu trước
Phanh trước/sau
Đĩa/Tang trống
Hệ thống treo trước
MacPherson
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Trợ lực lái
Trợ lực lái điện
Thông số lốp
165/70R14
Lốp dự phòng
Vành cùng cỡ
Chất liệu lazang
Vành thép
Cụm đèn pha (pha/cos)
Halogen
Đèn ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện
Sấy kính sau
Tay nắm cửa
Ăng ten
Dạng dây
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng
Có
Vô lăng bọc da
Chất liệu ghế
Nỉ
Màu nội thất
Đen Đỏ
Chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ 4 hướng
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
Chỉnh điện
Điều hòa
Chỉnh cơ
Cụm màn thông tin
2.8 inch
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường.
Hệ thống giải trí
Số loa
4
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
Có
Điều khiển hành trình Cruise Control
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
Camera lùi
Cảm biến lùi
Cảm biến áp suất lốp
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Cân bằng điện tử ESC
Hổ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Có
Số túi khí
1
1.2 MT Tiêu chuẩn
1.2 AT Tiêu chuẩn
1.2 AT
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
3,805 x 1,680 x 1,520
3,805 x 1,680 x 1,520
3,805 x 1,680 x 1,520
Chiều dài cơ sở (mm)
2.450
2.450
2.450
Khoảng sáng gầm xe (mm)
157
157
157
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
37
37
37
Động cơ
Kappa 1.2 MPI
Kappa 1.2 MPI
Kappa 1.2 MPI
Dung tích xi lanh (cc)
1.197
1.197
1.197
Công suất cực đại (PS/rpm)
83/6,000
83/6,000
83/6,000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
114/4,000
114/4,000
114/4,000
Hộp số
5 MT
4 AT
4 AT
Hệ thống dẫn động
Dẫn động cầu trước
Dẫn động cầu trước
Dẫn động cầu trước
Phanh trước/sau
Đĩa/Tang trống
Đĩa/Tang trống
Đĩa/Tang trống
Hệ thống treo trước
MacPherson
MacPherson
MacPherson
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Thanh xoắn
Thanh xoắn
Trợ lực lái
Trợ lực lái điện
Trợ lực lái điện
Trợ lực lái điện
Thông số lốp
165/70R14
175/60R15
175/60R15
Lốp dự phòng
Vành cùng cỡ
Vành giảm cỡ
Vành giảm cỡ
Chất liệu lazang
Vành thép
Vành đúc hợp kim
Vành đúc hợp kim
Cụm đèn pha (pha/cos)
Halogen
Halogen
Halogen
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn sương mù phía trước
Halogen Projector
Halogen Projector
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, có sấy
Sấy kính sau
Có
Có
Tay nắm cửa
Mạ Crom
Mạ Crom
Ăng ten
Dạng dây
Dạng dây
Dạng dây
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng
Có
Có
Có
Vô lăng bọc da
Có
Chất liệu ghế
Nỉ
Nỉ
Da
Màu nội thất
Đen Đỏ
Đen Đỏ
Đen Đỏ
Chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ 4 hướng
Chỉnh cơ 6 hướng
Chỉnh cơ 6 hướng
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
Chỉnh điện
Có
Có
Điều hòa
Chỉnh cơ
Chỉnh cơ
Chỉnh cơ
Cụm màn thông tin
2.8 inch
2.8 inch
Màn hình LCD 5.3 inch
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường.
Có
Hệ thống giải trí
Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto
Số loa
4
4
4
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
Cụm điều khiển media
Có
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
Có
Có
Có
Điều khiển hành trình Cruise Control
Có
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
Có
Có
Camera lùi
Có
Cảm biến lùi
Có
Có
Cảm biến áp suất lốp
Có
Chống bó cứng phanh ABS
Có
Có
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Có
Có
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Có
Có
Cân bằng điện tử ESC
Có
Hổ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Có
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Có
Có
Có
Số túi khí
1
2
2