Thông số xe

Chọn phiên bản

1.2 MT Tiêu chuẩn
1.2 MT Tiêu chuẩn 1.2 AT Tiêu chuẩn 1.2AT
Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

3,995 x 1,680 x 1,520

Chiều dài cơ sở (mm)

2.450

Khoảng sáng gầm xe (mm)

157

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

37

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Kappa 1.2 MPI

Dung tích xi lanh (cc)

1.197

Công suất cực đại (PS/rpm)

83/6,000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

114/4,000

Hộp số

5 MT

Hệ thống dẫn động

Dẫn động cầu trước

Phanh trước/sau

Đĩa/Tang trống

Hệ thống treo trước

MacPherson

Hệ thống treo sau

Thanh xoắn

Trợ lực lái

Trợ lực lái điện

Thông số lốp

165/70R14

Lốp dự phòng

Vành cùng cỡ

Chất liệu lazang

Vành thép

Ngoại thất

Cụm đèn pha (pha/cos)

Halogen

Đèn ban ngày

Đèn sương mù phía trước

Gương chiếu hậu chỉnh điện

Tay nắm cửa mạ crom

Ăng ten

Dạng dây

Nội thất

Vô lăng điều chỉnh 2 hướng

Vô lăng bọc da

Chất liệu ghế

Nỉ

Màu nội thất

Đen Đỏ

Chỉnh ghế lái

Chỉnh cơ 4 hướng

Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái

Chỉnh điện

Điều hòa

Chỉnh cơ

Cụm màn thông tin

2.8 inch

Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường.

Hệ thống giải trí

Số loa

4

Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2

Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm

An toàn

Camera lùi

Cảm biến lùi

Cảm biến áp suất lốp

Chống bó cứng phanh ABS

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

Số túi khí

1

So sánh các phiên bản

1.2 MT Tiêu chuẩn

1.2 AT Tiêu chuẩn

1.2AT

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

3,995 x 1,680 x 1,520

3,995 x 1,680 x 1,520

3,995 x 1,680 x 1,520

Chiều dài cơ sở (mm)

2.450

2.450

2.450

Khoảng sáng gầm xe (mm)

157

157

157

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

37

37

37

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Kappa 1.2 MPI

Kappa 1.2 MPI

Kappa 1.2 MPI

Dung tích xi lanh (cc)

1.197

1.197

1.197

Công suất cực đại (PS/rpm)

83/6,000

83/6,000

83/6,000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

114/4,000

114/4,000

114/4,000

Hộp số

5 MT

4 AT

4 AT

Hệ thống dẫn động

Dẫn động cầu trước

Dẫn động cầu trước

Dẫn động cầu trước

Phanh trước/sau

Đĩa/Tang trống

Đĩa/Tang trống

Đĩa/Tang trống

Hệ thống treo trước

MacPherson

MacPherson

MacPherson

Hệ thống treo sau

Thanh xoắn

Thanh xoắn

Thanh xoắn

Trợ lực lái

Trợ lực lái điện

Trợ lực lái điện

Trợ lực lái điện

Thông số lốp

165/70R14

165/70R14

175/60R15

Lốp dự phòng

Vành cùng cỡ

Vành cùng cỡ

Vành giảm cỡ

Chất liệu lazang

Vành thép

Vành thép

Vành Đúc hợp kim

Ngoại thất

Cụm đèn pha (pha/cos)

Halogen

Halogen

Halogen

Đèn ban ngày

LED

Đèn sương mù phía trước

Halogen Projector

Gương chiếu hậu chỉnh điện

Tích hợp đèn báo rẽ

Có gập điện, tích hợp đèn báo rẽ có sấy

Tay nắm cửa mạ crom

Ăng ten

Dạng dây

Dạng dây

Vây cá

Nội thất

Vô lăng điều chỉnh 2 hướng

Vô lăng bọc da

Chất liệu ghế

Nỉ

Nỉ

Nỉ

Màu nội thất

Đen Đỏ

Đen Đỏ

Đen Đỏ

Chỉnh ghế lái

Chỉnh cơ 4 hướng

Chỉnh cơ 4 hướng

Chỉnh cơ 6 hướng

Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái

Chỉnh điện

Điều hòa

Chỉnh cơ

Chỉnh cơ

Chỉnh cơ

Cụm màn thông tin

2.8 inch

2.8 inch

Màn hình LCD 5.3 inch

Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường.

Hệ thống giải trí

Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto

Số loa

4

4

4

Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

Cụm điều khiển media

Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2

Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm

An toàn

Camera lùi

Cảm biến lùi

Cảm biến áp suất lốp

Chống bó cứng phanh ABS

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

Số túi khí

1

2

2