Thông số xe

Chọn phiên bản

1.5T Tiêu chuẩn
1.5T Tiêu chuẩn 1.5T Đặc biệt 2.0T Cao cấp
Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4950 x 1850 x 1725

Chiều dài cơ sở (mm)

3055

Khoảng sáng gầm xe (mm)

170

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

58

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Smartstream 1.5T-GDI

Dung tích xi lanh (cc)

1.497

Công suất cực đại (PS/rpm)

170/5500

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

253/1500-4000

Hộp số

8 AT

Hệ thống dẫn động

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa / Đĩa

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng

Trợ lực lái

Điện

Thông số lốp

225/60R17

Chất liệu lazang

Hợp kim

Ngoại thất

Cụm đèn pha (pha/cos)

LED

Đèn LED định vị ban ngày

o

Đèn pha tự động bật tắt

o

Đèn xi nhan trên gương

o

Ăng ten vây cá mập

o

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy

o

Cụm đèn hậu LED

o

Cửa sổ trời đôi

Ốp hốc lốp

Màu đen

Nội thất

Vô lăng bọc da

o

Ghế da

o

Màn hình giải trí

10.4 inch

Màn hình thông tin

Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT

Hệ thống Loa

4 loa

Cần số dạng nút bấm

o

Ghế lái chỉnh điện

o

Ghế phụ chỉnh điện

Nhớ vị trí ghế lái

Ghế sau thư giãn chỉnh điện 10 hướng

Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm

Phía người lái

Làm mát và sưởi hàng ghế trước

Làm mát và sưởi hàng ghế sau

Sạc không dây ở 2 hàng ghế

Cửa trượt thông minh

o (phía hành khách)

Rèm che nắng hàng ghế thứ 2

Hệ thống điều hòa tự động

o

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

o

Kiểm soát hành trình Cruise Control

o

Kiểm soát hành trình thích ứng Smart Cruise Control

Lẫy chuyển số sau vô lăng

o

Phanh tay điện tử và Auto Hold

o

Smartkey và khởi động bằng nút bấm

o

An toàn

Camera lùi

o

Camera 360

Cảm biến áp suất lốp

o

Chống bó cứng phanh ABS

o

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

o

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc

o

Cảm biến trước/sau

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù

Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe

Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau

Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước

Hỗ trợ giữ làn đường

Đèn pha tự động thích ứng

Cảnh báo người lái mất tập trung

Số túi khí

4

So sánh các phiên bản

1.5T Tiêu chuẩn

1.5T Đặc biệt

2.0T Cao cấp

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4950 x 1850 x 1725

4950 x 1850 x 1725

4950 x 1850 x 1725

Chiều dài cơ sở (mm)

3055

3055

3055

Khoảng sáng gầm xe (mm)

170

170

170

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

58

58

58

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Smartstream 1.5T-GDI

Smartstream 1.5T-GDI

Smartstream 2.0T-GDI

Dung tích xi lanh (cc)

1.497

1.497

1.975

Công suất cực đại (PS/rpm)

170/5500

170/5500

236/6000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

253/1500-4000

253/1500-4000

353/1500-4000

Hộp số

8 AT

8 AT

8 AT

Hệ thống dẫn động

FWD

FWD

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa / Đĩa

Đĩa / Đĩa

Đĩa / Đĩa

Hệ thống treo trước

McPherson

McPherson

McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng

Thanh cân bằng

Thanh cân bằng

Trợ lực lái

Điện

Điện

Điện

Thông số lốp

225/60R17

225/55R18

225/55R18

Chất liệu lazang

Hợp kim

Hợp kim

Hợp kim

Ngoại thất

Cụm đèn pha (pha/cos)

LED

LED

LED

Đèn LED định vị ban ngày

o

o

o

Đèn pha tự động bật tắt

o

o

o

Đèn xi nhan trên gương

o

o

o

Ăng ten vây cá mập

o

o

o

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy

o

o

o

Cụm đèn hậu LED

o

o

o

Cửa sổ trời đôi

o

o

Ốp hốc lốp

Màu đen

Cùng màu thân xe

Cùng màu thân xe

Nội thất

Vô lăng bọc da

o

o

o

Ghế da

o

o

o

Màn hình giải trí

10.4 inch

10.4 inch

10.4 inch

Màn hình thông tin

Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT

Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT

Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT

Hệ thống Loa

4 loa

6 loa

6 loa

Cần số dạng nút bấm

o

o

o

Ghế lái chỉnh điện

o

o

o

Ghế phụ chỉnh điện

o

o

Nhớ vị trí ghế lái

o

Ghế sau thư giãn chỉnh điện 10 hướng

o

o

Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm

Phía người lái

cả 4 vị trí

cả 4 vị trí

Làm mát và sưởi hàng ghế trước

o

Làm mát và sưởi hàng ghế sau

o

o

Sạc không dây ở 2 hàng ghế

o

o

Cửa trượt thông minh

o (phía hành khách)

o

o

Rèm che nắng hàng ghế thứ 2

o

o

Hệ thống điều hòa tự động

o

o

o

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

o

o

o

Kiểm soát hành trình Cruise Control

o

o

o

Kiểm soát hành trình thích ứng Smart Cruise Control

o

Lẫy chuyển số sau vô lăng

o

o

o

Phanh tay điện tử và Auto Hold

o

o

o

Smartkey và khởi động bằng nút bấm

o

o

o

An toàn

Camera lùi

o

Camera 360

o

o

Cảm biến áp suất lốp

o

o

o

Chống bó cứng phanh ABS

o

o

o

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

o

o

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

o

o

o

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc

o

o

o

Cảm biến trước/sau

o

o

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe

o

Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước

o

Hỗ trợ giữ làn đường

o

Đèn pha tự động thích ứng

o

Cảnh báo người lái mất tập trung

o

Số túi khí

4

6

6