HD 1000 - Euro 5
- Nội thất
- Vận hành
- Thông số xe
Chọn phiên bản
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
6,760 x 2,495 x 3,130
Chiều dài cơ sở (mm)
2,060/ 1,850
Khoảng sáng gầm xe (mm)
260
Động cơ
D6HA
Dung tích xi lanh (cc)
9,960
Công suất cực đại (PS/rpm)
420/1,800
Mô men xoắn cực đại (kg.m/rpm)
200/1,100
Hộp số
ZF16S2330TD
Hệ thống treo trước
Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sau
Nhíp lá đa tầng
Hệ thống lái
Trục vít ecubi, trợ lực thủy lực
Thông số lốp
12R22.5
HD1000
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
6,760 x 2,495 x 3,130
Chiều dài cơ sở (mm)
2,060/ 1,850
Khoảng sáng gầm xe (mm)
260
Động cơ
D6HA
Dung tích xi lanh (cc)
9,960
Công suất cực đại (PS/rpm)
420/1,800
Mô men xoắn cực đại (kg.m/rpm)
200/1,100
Hộp số
ZF16S2330TD
Hệ thống treo trước
Nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sau
Nhíp lá đa tầng
Hệ thống lái
Trục vít ecubi, trợ lực thủy lực
Thông số lốp
12R22.5