HD 260 - 320
- Nổi bật
- Ngoại thất
- Nội thất
- Vận hành
- Thông số xe
Chọn phiên bản
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
12,390 x 2,495 x 3,140
Vết bánh trước/ sau (mm)
2,060 / 1,850
Chiều dài cơ sở (mm)
7,850 ( 1,700 + 4,850 + 1,300)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
270
Công thức bánh xe
8x4
Khối lượng bản thân (kg)
10,400
Khối lượng toàn bộ
30,000
Số người cho phép chở
2
Động cơ
D6HA
Dung tích xi lanh (cc)
Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp - làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử
Dung tích xy lanh
9,960
Công suất cực đại (PS/rpm)
380 / 1,900
Mô men xoắn cực đại (kg.m/rpm)
160 / 1,100
Bán kính quay vòng (m)
11.7
Khả năng leo dốc (%)
35.8%
Dung tích thùng NL (l)
380
Hộp số
10 cấp
Loại hộp số
H160S2X5 (Transys-Hyundai)
Lốp
12R22.5
Hệ thống phanh
Phanh tang trống - Khí nén, phanh hỗ trợ: Phanh khí xả
Phanh đỗ
Khí nén, lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2,3,4
Hệ thống treo trước/sau
Trước: thanh cân bằng, nhíp lá, giảm chấn thủy lực / Sau: nhíp lá
Hệ thống lái
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
Khóa cửa trung tâm
o
Cửa sổ chỉnh điện
o
Phanh khí xả
o
Ga tự động (cruise control)
o
Khóa vi sai trung tâm
o
Cabin lật điện
o
HD 320
HD 260
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
12,390 x 2,495 x 3,140
9,635 x 2,495 x 3,130
Vết bánh trước/ sau (mm)
2,060 / 1,850
2,060 / 1,850
Chiều dài cơ sở (mm)
7,850 ( 1,700 + 4,850 + 1,300)
5,650 (4,350 + 1,300)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
270
280
Công thức bánh xe
8x4
6x4
Khối lượng bản thân (kg)
10,400
8,950
Khối lượng toàn bộ
30,000
24,000
Số người cho phép chở
2
2
Động cơ
D6HA
D6HA
Dung tích xi lanh (cc)
Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp - làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử
Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp - làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử
Dung tích xy lanh
9,960
9,960
Công suất cực đại (PS/rpm)
380 / 1,900
380 / 1,900
Mô men xoắn cực đại (kg.m/rpm)
160 / 1,100
160 / 1,100
Bán kính quay vòng (m)
11.7
8.1
Khả năng leo dốc (%)
35.8%
38.8%
Dung tích thùng NL (l)
380
350
Hộp số
10 cấp
10 cấp
Loại hộp số
H160S2X5 (Transys-Hyundai)
H160S2X5 (Transys-Hyundai)
Lốp
12R22.5
12R22.5
Hệ thống phanh
Phanh tang trống - Khí nén, phanh hỗ trợ: Phanh khí xả
Phanh tang trống - Khí nén, phanh hỗ trợ: Phanh khí xả
Phanh đỗ
Khí nén, lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2,3,4
Khí nén, lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 1,2,3
Hệ thống treo trước/sau
Trước: thanh cân bằng, nhíp lá, giảm chấn thủy lực / Sau: nhíp lá
Trước: thanh cân bằng, nhíp lá, giảm chấn thủy lực / Sau: nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống lái
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
Khóa cửa trung tâm
o
o
Cửa sổ chỉnh điện
o
o
Phanh khí xả
o
o
Ga tự động (cruise control)
o
o
Khóa vi sai trung tâm
o
o
Cabin lật điện
o
o