Thông số xe

Chọn phiên bản

HD320
HD320 HD 260
Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

12,200 x 2,495 x 3,140

Chiều dài cơ sở (mm)

7,850 ( 1700 + 4850 + 1300)

Khoảng sáng gầm xe (mm)

270

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

380

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

D6HA

Dung tích xi lanh (cc)

9960

Công suất cực đại (PS/rpm)

380 / 1900

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

160 / 1100

Hộp số

Transys 10 cấp

Phanh trước/sau

Phanh tang trống - Khí nén.

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, thủy lực

Thông số lốp

12R22.5

So sánh các phiên bản

HD320

HD 260

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

12,200 x 2,495 x 3,140

9,635 x 2,495 x 3,130

Chiều dài cơ sở (mm)

7,850 ( 1700 + 4850 + 1300)

5,650 (4350 + 1300)

Khoảng sáng gầm xe (mm)

270

280

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

380

350

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

D6HA

D6HA

Dung tích xi lanh (cc)

9960

9960

Công suất cực đại (PS/rpm)

380 / 1900

380 / 1900

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

160 / 1100

160 / 1100

Hộp số

Transys 10 cấp

Transys 10 cấp

Phanh trước/sau

Phanh tang trống - Khí nén.

"Phanh tang trống - Khí nén

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, thủy lực

Phụ thuộc, nhíp lá, thủy lực

Thông số lốp

12R22.5

12R22.5