Thông số xe

Chọn phiên bản

HD270
HD270
Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

7,610 x 2,495 x 3,130

Chiều dài cơ sở (mm)

4,590 (3290 + 1300)

Khoảng sáng gầm xe (mm)

270

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

380

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

D6HA

Dung tích xi lanh (cc)

9960

Công suất cực đại (PS/rpm)

380 / 1900

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

160 / 1100

Hộp số

Transys 10 cấp

Phanh trước/sau

Phanh tang trống - Khí nén

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Thông số lốp

12R22.5

So sánh các phiên bản

HD270

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

7,610 x 2,495 x 3,130

Chiều dài cơ sở (mm)

4,590 (3290 + 1300)

Khoảng sáng gầm xe (mm)

270

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

380

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

D6HA

Dung tích xi lanh (cc)

9960

Công suất cực đại (PS/rpm)

380 / 1900

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

160 / 1100

Hộp số

Transys 10 cấp

Phanh trước/sau

Phanh tang trống - Khí nén

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Thông số lốp

12R22.5