Mighty N500 Series
- Nổi bật
- Ngoại thất
- Nội thất
- Vận hành
- Thông số xe
Chọn phiên bản
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
6060 x 1870 x 2210
Vệt bánh trước/ sau (mm)
1480/1435
Chiều dài cơ sở (mm)
3415
Chiều dài đầu xe (mm)
1075
Chiều dài đuôi xe (mm)
1570
Khối lượng bản thân (kg)
2250
Khối lượng toàn bộ (kg)
5700
Bán kính vòng quay (m)
6.9
Vận tốc tối đa (km/h)
108.1
Khả năng leo dốc tối đa (%)
26.6
Số người cho phép chở
3
Kiểu động cơ
D4CB
Loại
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng
Dung tích xy-lanh (cc)
2497
Công suất cực đại (kW/rpm)
100/3800
Mô men xoắn cực đại (N.m/rpm)
294/1250÷3000
Loại hộp số
Hộp số sàn 5 cấp
Ký hiệu hộp số
430005LAB1
Cỡ lốp
7.00R16
Hệ thống phanh chính
Cơ cấu phanh tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không, phân bố lực phanh theo tải trọng
Phanh đỗ
Cơ cấu phanh tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số cơ khí
Hệ thống treo
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm trấn thủy lực
Hệ thống lái
Kiểu trục vít e cu bi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực
Mighty N550L
Mighty N500L
Mighty N500
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
6060 x 1870 x 2210
6060 x 1870 x 2210
5255 x 1870 x 2210
Vệt bánh trước/ sau (mm)
1480/1435
1480/1435
1480/1435
Chiều dài cơ sở (mm)
3415
3415
2850
Chiều dài đầu xe (mm)
1075
1075
1075
Chiều dài đuôi xe (mm)
1570
1570
1330
Khối lượng bản thân (kg)
2250
2250
2200
Khối lượng toàn bộ (kg)
5700
4995
4995
Bán kính vòng quay (m)
6.9
6.9
5.8
Vận tốc tối đa (km/h)
108.1
110.80
110.80
Khả năng leo dốc tối đa (%)
26.6
30.7
30.7
Số người cho phép chở
3
3
3
Kiểu động cơ
D4CB
D4CB
D4CB
Loại
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng
Dung tích xy-lanh (cc)
2497
2497
2497
Công suất cực đại (kW/rpm)
100/3800
100/3800
100/3800
Mô men xoắn cực đại (N.m/rpm)
294/1250÷3000
294/1250÷3000
294/1250÷3000
Loại hộp số
Hộp số sàn 5 cấp
Hộp số sàn 5 cấp
Hộp số sàn 5 cấp
Ký hiệu hộp số
430005LAB1
430005LAB1
430005LAB1
Cỡ lốp
7.00R16
7.00R16
7.00R16
Hệ thống phanh chính
Cơ cấu phanh tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không, phân bố lực phanh theo tải trọng
Cơ cấu phanh tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không, phân bố lực phanh theo tải trọng
Cơ cấu phanh tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không, phân bố lực phanh theo tải trọng
Phanh đỗ
Cơ cấu phanh tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số cơ khí
Cơ cấu phanh tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số cơ khí
Cơ cấu phanh tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số cơ khí
Hệ thống treo
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm trấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm trấn thủy lực
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm trấn thủy lực
Hệ thống lái
Kiểu trục vít e cu bi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực
Kiểu trục vít e cu bi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực
Kiểu trục vít e cu bi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực