Thông số xe

Chọn phiên bản

Exclusive
Exclusive Prestige
Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4635 x 1890 x 1650

Chiều dài cơ sở (mm)

3000

Khoảng sáng gầm xe (mm)

160

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

EM17

Công suất cực đại (PS/rpm)

170

Kích thước Pin (kWh)

58

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

350

Hệ thống dẫn động

RWD

Phanh trước/sau

Đĩa/Đĩa

Hệ thống treo trước

Macpherson

Hệ thống treo sau

Đa liên kết

Trợ lực lái

Điện

Thông số lốp

235/55R19

Lốp dự phòng

Chất liệu lazang

Hợp kim

Ngoại thất

Cụm đèn pha (pha/cos)

LED

Đèn ban ngày

o

Đèn hậu dạng LED

o

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy

o

Tay nắm cửa dạng ẩn

o

Đèn pha tự động

o

Đèn trang trí LED

Đèn báo rẽ dạng LED

Ăng ten

Vây cá

Nội thất

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

o

Vô lăng bọc da

o

Chất liệu ghế

Da

Màu nội thất

Đen

Nhớ ghế lái 2 vị trí

Chỉnh ghế lái

Chỉnh điện

Chỉnh ghế phụ

Chỉnh điện

Sưởi & Làm mát hàng ghế trước

o

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

o

Màn hình giải trí cảm ứng 12.3 inch

o

Số loa

8 loa Bose Cao cấp

Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

o

Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2

o

Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama

Sạc không dây chuẩn Qi

o

Smart key có chức năng khởi động từ xa

o

An toàn

Camera 360

o

Hệ thống cảm biến trước/sau

o

Chống bó cứng phanh ABS

o

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

o

Cân bằng điện tử ESC

o

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

o

Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS

o

Cảm biến áp suất lốp TPMS

o

Gương chống chói tự động ECM

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước FCA

o

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù BCA

o

Hỗ trợ giữ làn đường LFA

o

Hỗ trợ an toàn khi rời khỏi xe SEA

o

Hiển thị điểm mù trên màn hình BVM

o

Số túi khí

6

So sánh các phiên bản

Exclusive

Prestige

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4635 x 1890 x 1650

4635 x 1890 x 1650

Chiều dài cơ sở (mm)

3000

3000

Khoảng sáng gầm xe (mm)

160

160

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

EM17

EM17

Công suất cực đại (PS/rpm)

170

217

Kích thước Pin (kWh)

58

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

350

350

Hệ thống dẫn động

RWD

RWD

Phanh trước/sau

Đĩa/Đĩa

Đĩa/Đĩa

Hệ thống treo trước

Macpherson

Macpherson

Hệ thống treo sau

Đa liên kết

Đa liên kết

Trợ lực lái

Điện

Điện

Thông số lốp

235/55R19

255/45R20

Lốp dự phòng

Chất liệu lazang

Hợp kim

Hợp kim

Kích thước pin (kWh)

72,6

Ngoại thất

Cụm đèn pha (pha/cos)

LED

LED Projector

Đèn ban ngày

o

o

Đèn hậu dạng LED

o

o

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy

o

o

Tay nắm cửa dạng ẩn

o

o

Đèn pha tự động

o

o

Đèn trang trí LED

o

Đèn báo rẽ dạng LED

o

Ăng ten

Vây cá

Vây cá

Đèn sương mù phía trước

Nội thất

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

o

o

Vô lăng bọc da

o

o

Chất liệu ghế

Da

Da

Màu nội thất

Đen

Đen

Nhớ ghế lái 2 vị trí

o

Chỉnh ghế lái

Chỉnh điện

Chỉnh điện

Chỉnh ghế phụ

Chỉnh điện

Chỉnh điện

Sưởi & Làm mát hàng ghế trước

o

o

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

o

o

Màn hình giải trí cảm ứng 12.3 inch

o

o

Số loa

8 loa Bose Cao cấp

8 loa Bose Cao cấp

Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

o

o

Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2

o

o

Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama

o

Sạc không dây chuẩn Qi

o

o

Smart key có chức năng khởi động từ xa

o

o

An toàn

Camera 360

o

o

Hệ thống cảm biến trước/sau

o

o

Chống bó cứng phanh ABS

o

o

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

o

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

o

o

Cân bằng điện tử ESC

o

o

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

o

o

Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS

o

o

Cảm biến áp suất lốp TPMS

o

o

Gương chống chói tự động ECM

o

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước FCA

o

o

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

o

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù BCA

o

o

Hỗ trợ giữ làn đường LFA

o

o

Hỗ trợ an toàn khi rời khỏi xe SEA

o

o

Hiển thị điểm mù trên màn hình BVM

o

o

Số túi khí

6

6