Mighty N250 Series
- Nổi bật
- Ngoại thất
- Nội thất
- An toàn
- Thông số xe
Chọn phiên bản
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
6300x1760x2220
Chiều dài cơ sở (mm)
3310
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165
Trọng lượng không tải (kg)
1875
Trọng lượng toàn tải (kg)
4995
Mã động cơ
D4CB, Euro 5
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng
Dung tích xi lanh (cc)
2497
Công suất cực đại (kW/rpm)
96/3800
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
255/1500~3500
Hộp số
M6AR1
Loại hộp số
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
Kiểu lốp xe
Lốp trước: Kiểu lốp đơn; Lốp sau: Kiểu lốp đôi
Kích thước lốp
6.50R16/5.50R13
Đèn sương mù trước
●
Tay lái trợ lực
●
Vô lăng gật gù
●
Cửa sổ điều chỉnh điện
●
Điều hòa nhiệt độ
●
Radio + AUX +USB
●
Van điều hòa lực phanh
●
N250SL
N250
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
6300x1760x2220
5250x1760x2220
Chiều dài cơ sở (mm)
3310
2810
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165
165
Trọng lượng không tải (kg)
1875
1765
Trọng lượng toàn tải (kg)
4995
4995
Mã động cơ
D4CB, Euro 5
D4CB, Euro 5
Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng
Dung tích xi lanh (cc)
2497
2497
Công suất cực đại (kW/rpm)
96/3800
96/3800
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
255/1500~3500
255/1500~3500
Hộp số
M6AR1
M6AR1
Loại hộp số
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
Kiểu lốp xe
Lốp trước: Kiểu lốp đơn; Lốp sau: Kiểu lốp đôi
Lốp trước: Kiểu lốp đơn. Lốp sau:Kiểu lốp đôi
Kích thước lốp
6.50R16/5.50R13
6.50R16 / 5.50R13
Đèn sương mù trước
●
●
Tay lái trợ lực
●
●
Vô lăng gật gù
●
●
Cửa sổ điều chỉnh điện
●
●
Điều hòa nhiệt độ
●
●
Radio + AUX +USB
●
●
Van điều hòa lực phanh
●
●