Mighty N650L
- Nổi bật
- Ngoại thất
- Nội thất
- Vận hành
- An toàn
- Thông số xe
Chọn phiên bản
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
6060x1870x2210
Vết bánh xe trước/sau
1480/1435
Chiều dài cơ sở (mm)
3415
Khoảng sáng gầm xe (mm)
185
Khối lượng bản thân (kg)
2360
Khối lượng toàn bộ (kg)
6800
Toàn tải phân bổ cầu trước
2300
Toàn tải phân bổ cầu sau
4700
Động cơ
D4CC, Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng
Dung tích xi lanh (cc)
2891
Công suất cực đại (kW/rpm)
117,6/3000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
392,4/1500~2800
Loại hộp số
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá (04 lá nhíp), giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sau
Treo phụ thuộc, nhíp lá (6 lá nhíp chính + 4 lá nhíp phụ), giảm chấn thủy lực
Kiểu lốp xe
Lốp trước: Kiểu lốp đơn; Lốp sau: Kiểu lốp đôi
Kích thước lốp
7.00R16
Đèn sương mù trước
●
Tay lái trợ lực
●
Vô lăng gật gù
●
Cửa sổ điều chỉnh điện
●
Điều hòa nhiệt độ
●
Radio + AUX +USB
●
Phanh khí xả
●
Van điều hòa lực phanh
●
Mighty 650L E
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
6060x1870x2210
Vết bánh xe trước/sau
1480/1435
Chiều dài cơ sở (mm)
3415
Khoảng sáng gầm xe (mm)
185
Khối lượng bản thân (kg)
2360
Khối lượng toàn bộ (kg)
6800
Toàn tải phân bổ cầu trước
2300
Toàn tải phân bổ cầu sau
4700
Động cơ
D4CC, Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng
Dung tích xi lanh (cc)
2891
Công suất cực đại (kW/rpm)
117,6/3000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
392,4/1500~2800
Loại hộp số
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá (04 lá nhíp), giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sau
Treo phụ thuộc, nhíp lá (6 lá nhíp chính + 4 lá nhíp phụ), giảm chấn thủy lực
Kiểu lốp xe
Lốp trước: Kiểu lốp đơn; Lốp sau: Kiểu lốp đôi
Kích thước lốp
7.00R16
Đèn sương mù trước
●
Tay lái trợ lực
●
Vô lăng gật gù
●
Cửa sổ điều chỉnh điện
●
Điều hòa nhiệt độ
●
Radio + AUX +USB
●
Phanh khí xả
●
Van điều hòa lực phanh
●