Thông số xe

Chọn phiên bản

H150
H150
Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

5120x1740x1960

Chiều dài cơ sở (mm)

2640

Khoảng sáng gầm xe (mm)

130

Khối lượng bản thân (kg)

1530

Khối lượng toàn bộ (kg)

3500

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Mã động cơ

D4CB

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng, Euro 5

Dung tích xi lanh (cc)

2497

Công suất cực đại (PS/rpm)

130/3800

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

255/1500~3500

Hộp số

M6AR1

Loại hộp số

Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi

Ngoại thất

Cỡ vành (trước/sau)

5.5L x 15'' / 4J x 13''

Cỡ lốp xe (trước/sau)

195/70R15C - 8PR / 145R13C - 8PR

Loại vành

Thép

Nội thất

Hộp để dụng cụ

Đồng hồ tốc độ

Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth)

Hốc để kính

Hỗ trợ tựa lưng

Vô lăng điều chỉnh lên xuống

Tay lái trợ lực

Điều hòa nhiệt độ

An toàn

Phanh trước

Đĩa thông gió

Phanh sau

Tang trống

So sánh các phiên bản

H150

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

5120x1740x1960

Chiều dài cơ sở (mm)

2640

Khoảng sáng gầm xe (mm)

130

Khối lượng bản thân (kg)

1530

Khối lượng toàn bộ (kg)

3500

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Mã động cơ

D4CB

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng, Euro 5

Dung tích xi lanh (cc)

2497

Công suất cực đại (PS/rpm)

130/3800

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

255/1500~3500

Hộp số

M6AR1

Loại hộp số

Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi

Ngoại thất

Cỡ vành (trước/sau)

5.5L x 15'' / 4J x 13''

Cỡ lốp xe (trước/sau)

195/70R15C - 8PR / 145R13C - 8PR

Loại vành

Thép

Nội thất

Hộp để dụng cụ

Đồng hồ tốc độ

Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth)

Hốc để kính

Hỗ trợ tựa lưng

Vô lăng điều chỉnh lên xuống

Tay lái trợ lực

Điều hòa nhiệt độ

An toàn

Phanh trước

Đĩa thông gió

Phanh sau

Tang trống