Thông số xe

Chọn phiên bản

Xăng Tiêu chuẩn
Xăng Tiêu chuẩn Xăng Đặc Biệt Dầu Đặc Biệt Turbo
Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4640 x 1865 x 1665

Chiều dài cơ sở (mm)

2755

Khoảng sáng gầm xe (mm)

181

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Smartstream G2.0

Dung tích xi lanh (cc)

1.999

Công suất cực đại (PS/rpm)

156/ 6200

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

192/4500

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

54

Hộp số

6 AT

Hệ thống dẫn động

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa/Đĩa

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Liên kết đa điểm

Thông số lốp

235/65R17

Ngoại thất

Đèn chiếu sáng

LED

Kích thước vành

17 inch

Đèn LED định vị ban ngày

o

Đèn pha tự động

o

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy

o

Đèn hậu dạng LED

o

Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc

Cốp điện thông minh

Nội thất

Vô lăng bọc da

o

Cần số điện tử sau vô lăng

Lẫy chuyển số sau vô lăng

Đèn nội thất

Ghế da cao cấp

o

Ghế lái chỉnh điện

o

Nhớ ghế lái

Ghế phụ chỉnh điện

Sưởi & Làm mát hàng ghế trước

Sưởi vô lăng

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

o

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

o

Màn hình đa thông tin LCD

4.2 inch

Màn hình giải trí cảm ứng (Có kết nối Apple Carplay / Android Auto không dây)

12.3 inch

Hệ thống loa

6 loa

Sạc không dây chuẩn Qi

Gương chiếu hậu chống chói tự động (ECM)

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

o

Điều khiển hành trình

o

Điều khiển hành trình thích ứng (SCC)

Giới hạn tốc độ (MSLA)

o

Smart key có chức năng khởi động từ xa

o

An toàn

Camera lùi

o

Camera 360 độ

Hệ thống cảm biến trước/sau

o

Hệ thống cảm biến trước/sau/bên

Chống bó cứng phanh (ABS)

o

Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

o

Cân bằng điện tử (ESC)

o

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)

o

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

o

Hỗ trợ xuống dốc (DBC)

o

Cảm biến áp suất lốp (TPMS)

o

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA)

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi đỗ xe (PCA)

Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA)

Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)

Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước di chuyển (LVDA)

Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)

Số túi khí

6

So sánh các phiên bản

Xăng Tiêu chuẩn

Xăng Đặc Biệt

Dầu Đặc Biệt

Turbo

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4640 x 1865 x 1665

4640 x 1865 x 1665

4640 x 1865 x 1665

4640 x 1865 x 1665

Chiều dài cơ sở (mm)

2755

2755

2755

2755

Khoảng sáng gầm xe (mm)

181

181

181

181

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Smartstream G2.0

Smartstream G2.0

Smartstream D2.0

Smartstream1.6 T-GDI

Dung tích xi lanh (cc)

1.999

1.999

1.998

1.598

Công suất cực đại (PS/rpm)

156/ 6200

156/ 6200

186/4000

180/5500

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

192/4500

192/4500

416/2000~2750

265/1500~4500

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

54

54

54

54

Hộp số

6 AT

6 AT

8 AT

7 DCT

Hệ thống dẫn động

FWD

FWD

FWD

HTRAC

Phanh trước/sau

Đĩa/Đĩa

Đĩa/Đĩa

Đĩa/Đĩa

Đĩa/Đĩa

Hệ thống treo trước

McPherson

McPherson

McPherson

McPherson

Hệ thống treo sau

Liên kết đa điểm

Liên kết đa điểm

Liên kết đa điểm

Liên kết đa điểm

Thông số lốp

235/65R17

235/60R18

235/60R18

235/55R19

Ngoại thất

Đèn chiếu sáng

LED

LED

LED

LED Projector

Kích thước vành

17 inch

18 inch

18 inch

19 inch

Đèn LED định vị ban ngày

o

o

o

o

Đèn pha tự động

o

o

o

o

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy

o

o

o

o

Đèn hậu dạng LED

o

o

o

o

Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc

o

Cốp điện thông minh

o

o

o

Nội thất

Vô lăng bọc da

o

o

o

o

Cần số điện tử sau vô lăng

o

o

Lẫy chuyển số sau vô lăng

o

o

Đèn nội thất

o

o

o

Ghế da cao cấp

o

o

o

o

Ghế lái chỉnh điện

o

o

o

o

Nhớ ghế lái

o

Ghế phụ chỉnh điện

o

o

o

Sưởi & Làm mát hàng ghế trước

o

o

o

Sưởi vô lăng

o

o

o

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

o

o

o

o

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

o

o

o

o

Màn hình đa thông tin LCD

4.2 inch

12.3 inch

12.3 inch

12.3 inch

Màn hình giải trí cảm ứng (Có kết nối Apple Carplay / Android Auto không dây)

12.3 inch

12.3 inch

12.3 inch

12.3 inch

Hệ thống loa

6 loa

8 loa Bose cao cấp

8 loa Bose cao cấp

8 loa Bose cao cấp

Sạc không dây chuẩn Qi

o

o

o

Gương chiếu hậu chống chói tự động (ECM)

o

o

o

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

o

o

o

o

Điều khiển hành trình

o

Điều khiển hành trình thích ứng (SCC)

o

o

o

Giới hạn tốc độ (MSLA)

o

o

o

o

Smart key có chức năng khởi động từ xa

o

o

o

o

An toàn

Camera lùi

o

Camera 360 độ

o

o

o

Hệ thống cảm biến trước/sau

o

Hệ thống cảm biến trước/sau/bên

o

o

o

Chống bó cứng phanh (ABS)

o

o

o

o

Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)

o

o

o

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

o

o

o

o

Cân bằng điện tử (ESC)

o

o

o

o

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)

o

o

o

o

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

o

o

o

o

Hỗ trợ xuống dốc (DBC)

o

o

o

o

Cảm biến áp suất lốp (TPMS)

o

o

o

o

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)

o

o

o

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

o

o

o

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA)

o

o

o

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi đỗ xe (PCA)

o

o

o

Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA)

o

o

o

Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)

o

o

o

Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước di chuyển (LVDA)

o

o

o

Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)

o

o

o

Số túi khí

6

6

6

6