Thông số xe

Chọn phiên bản

1.5 Tiêu Chuẩn
1.5 Tiêu Chuẩn 1.5 Đặc Biệt 1.5 Cao Cấp 1.5 N Line
Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4330 x 1790 x 1660

Chiều dài cơ sở (mm)

2610

Khoảng sáng gầm xe (mm)

200

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

40

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Smartstream G1.5

Dung tích xi lanh (cc)

1497

Công suất cực đại (PS/rpm)

115/6300

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

144/4500

Hộp số

CVT

Hệ thống dẫn động

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa/Đĩa

Hệ thống treo trước

MacPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng

Thông số lốp

215/60R17

Ngoại thất

Đèn chiếu sáng

Halogen Projector

Kích thước vành xe

17 inch

Đèn LED định vị ban ngày

o

Đèn pha tự động

o

Đèn định vị trung tâm

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện

o

Đèn hậu dạng LED

Ăng ten vây cá

o

Nội thất

Vô lăng bọc da

o

Ghế da cao cấp

Ghế lái chỉnh điện

Làm mát hàng ghế trước

Điều hòa tự động

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

o

Màn hình đa thông tin

4.2 inch

Màn hình giải trí cảm ứng

8 inch

Hệ thống loa

6 loa

Giới hạn tốc độ MSLA

Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa

o

Chế độ lái

Lẫy chuyển số sau vô lăng

Màu nội thất

Đen

An toàn

Camera lùi

o

Camera 360

Hệ thống cảm biến sau

o

Chống bó cứng phanh (ABS)

o

Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

o

Cân bằng điện tử (ESC)

o

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

o

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)

o

Cảm biến áp suất lốp (TPMS)

o

Điều khiển hành trình (Cruise Control)

Điều khiển hành trình thích ứng (SCC)

Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)

Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (HBA)

Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA)

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

Hỗ trợ giữ và duy trì làn đường (LKA & LFA)

Số túi khí

2

So sánh các phiên bản

1.5 Tiêu Chuẩn

1.5 Đặc Biệt

1.5 Cao Cấp

1.5 N Line

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4330 x 1790 x 1660

4330 x 1790 x 1660

4330 x 1790 x 1660

4330 x 1790 x 1660

Chiều dài cơ sở (mm)

2610

2610

2610

2610

Khoảng sáng gầm xe (mm)

200

200

200

200

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

40

40

40

40

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Smartstream G1.5

Smartstream G1.5

Smartstream G1.5

Smartstream G1.5

Dung tích xi lanh (cc)

1497

1497

1497

1497

Công suất cực đại (PS/rpm)

115/6300

115/6300

115/6300

115/6300

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

144/4500

144/4500

144/4500

144/4500

Hộp số

CVT

CVT

CVT

CVT

Hệ thống dẫn động

FWD

FWD

FWD

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa/Đĩa

Đĩa/Đĩa

Đĩa/Đĩa

Đĩa/Đĩa

Hệ thống treo trước

MacPherson

MacPherson

MacPherson

MacPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng

Thanh cân bằng

Thanh cân bằng

Thanh cân bằng

Thông số lốp

215/60R17

215/60R17

215/60R17

215/55R18

Ngoại thất

Đèn chiếu sáng

Halogen Projector

LED

LED

LED

Kích thước vành xe

17 inch

17 inch

17 inch

18 inch

Đèn LED định vị ban ngày

o

o

o

o

Đèn pha tự động

o

o

o

o

Đèn định vị trung tâm

o

o

o

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện

o

o

o

o

Đèn hậu dạng LED

o

o

o

Ăng ten vây cá

o

o

o

o

Nội thất

Vô lăng bọc da

o

o

o

o

Ghế da cao cấp

o

o

o

Ghế lái chỉnh điện

o

o

Làm mát hàng ghế trước

o

o

o

Điều hòa tự động

o

o

o

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

o

o

o

o

Màn hình đa thông tin

4.2 inch

Full Digital 10.25 inch

Full Digital 10.25 inch

Full Digital 10.25 inch

Màn hình giải trí cảm ứng

8 inch

10.25 inch

10.25 inch

10.25 inch

Hệ thống loa

6 loa

6 loa

8 loa Bose

8 loa Bose

Giới hạn tốc độ MSLA

o

o

o

Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa

o

o

o

o

Chế độ lái

o

o

Lẫy chuyển số sau vô lăng

o

o

Màu nội thất

Đen

Đen viền trắng

Đen viền trắng

Đen viền đỏ

An toàn

Camera lùi

o

o

Camera 360

o

o

Hệ thống cảm biến sau

o

o

o

o

Chống bó cứng phanh (ABS)

o

o

o

o

Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)

o

o

o

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

o

o

o

o

Cân bằng điện tử (ESC)

o

o

o

o

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

o

o

o

o

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)

o

o

o

o

Cảm biến áp suất lốp (TPMS)

o

o

o

o

Điều khiển hành trình (Cruise Control)

o

Điều khiển hành trình thích ứng (SCC)

o

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)

o

o

Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (HBA)

o

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA)

o

o

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

o

o

o

o

Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

o

o

Hỗ trợ giữ và duy trì làn đường (LKA & LFA)

o

o

Số túi khí

2

6

6

6