Thông số xe

Chọn phiên bản

Exclusive
Exclusive Prestige Calligraphy 2.5 (7 chỗ) Calligraphy 2.5 (6 chỗ) Calligraphy 2.5 Turbo
Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4830 x 1900 x 1720

Chiều dài cơ sở (mm)

2815

Khoảng sáng gầm xe (mm)

177

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

67

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Smartstream G2.5

Dung tích xi lanh (cc)

2,497

Công suất cực đại (PS/rpm)

194 / 6100

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

246 / 4000

Hộp số

8 AT

Hệ thống dẫn động

FWD

Phanh trước/sau

Ðĩa/Ðĩa

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Liên kết đa điểm

Thông số lốp

235/60R18

Số ghế ngồi

7

Ngoại thất

Ðèn chiếu sáng

LED Projector

Kích thước vành xe

18 inch

Ðèn LED định vị ban ngày

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy

Ðèn hậu & Ðèn sương mù sau dạng LED

Cửa sổ trời đôi và giá nóc

Cốp điện

Nội thất

Vô lăng bọc da

Cần số điện tử sau vô lăng

Lẫy chuyển số sau vô lăng

Chế độ lái (Drive mode)

Chế độ địa hình

Ghế da

Ghế lái chỉnh điện

Nhớ ghế lái

Ghế phụ chỉnh điện

Hàng ghế 2 chỉnh điện

Sưởi & Làm mát hàng ghế trước

Sưởi hàng ghế 2

Sưởi vô lăng

Ðiều hòa tự động 2 vùng độc lập

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Rèm cửa hàng ghế sau

Ngăn chứa đồ khử khuẩn UV-C

Màn hình đa thông tin LCD

4.2 inch

Màn hình giải trí cảm ứng

12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây)

Hệ thống loa

6 loa

Sạc không dây chuẩn Qi

1 vùng

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động (ECM)

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động tích hợp camera (DCM)

Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

Ðiều khiển hành trình

Ðiều khiển hành trình thích ứng (SCC)

Giới hạn tốc độ (MSLA)

Smart key có chức năng khởi động từ xa

An toàn

Camera lùi

Camera 360 độ

Hệ thống cảm biến trước/sau

Hệ thống cảm biến trước/sau/bên

Chống bó cứng phanh (ABS)

Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Cân bằng điện tử (ESC)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Hỗ trợ xuống dốc (DBC)

Cảm biến áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA)

Kiểm soát ổn định thân xe (VSM)

Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA)

Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)

Ðèn pha tự động thích ứng (AHB)

Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)

Số túi khí

6

So sánh các phiên bản

Exclusive

Prestige

Calligraphy 2.5 (7 chỗ)

Calligraphy 2.5 (6 chỗ)

Calligraphy 2.5 Turbo

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4830 x 1900 x 1720

4830 x 1900 x 1770

4830 x 1900 x 1780

4830 x 1900 x 1780

4830 x 1900 x 1780

Chiều dài cơ sở (mm)

2815

2815

2815

2815

2815

Khoảng sáng gầm xe (mm)

177

177

177

177

177

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

67

67

67

67

67

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Smartstream G2.5

Smartstream G2.5

Smartstream G2.5

Smartstream G2.5

Smartstream G2.5 Turbo

Dung tích xi lanh (cc)

2,497

2,497

2,497

2,497

2,497

Công suất cực đại (PS/rpm)

194 / 6100

194 / 6100

194 / 6100

194 / 6100

281 / 5,800

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

246 / 4000

246 / 4000

246 / 4000

246 / 4000

422/1700~4500

Hộp số

8 AT

8 AT

8 AT

8 AT

8 DCT

Hệ thống dẫn động

FWD

HTRAC

HTRAC

HTRAC

HTRAC

Phanh trước/sau

Ðĩa/Ðĩa

Ðĩa/Ðĩa

Ðĩa/Ðĩa

Ðĩa/Ðĩa

Ðĩa/Ðĩa

Hệ thống treo trước

McPherson

McPherson

McPherson

McPherson

McPherson

Hệ thống treo sau

Liên kết đa điểm

Liên kết đa điểm

Liên kết đa điểm

Liên kết đa điểm

Liên kết đa điểm

Thông số lốp

235/60R18

255/45R20

245/45R21

245/45R21

245/45R21

Số ghế ngồi

7

7

7

6

6

Ngoại thất

Ðèn chiếu sáng

LED Projector

LED Projector

LED Projector

LED Projector

LED Projector

Kích thước vành xe

18 inch

20 inch

21 inch

21 inch

21 inch

Ðèn LED định vị ban ngày

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy

Ðèn hậu & Ðèn sương mù sau dạng LED

Cửa sổ trời đôi và giá nóc

Cốp điện

Nội thất

Vô lăng bọc da

Cần số điện tử sau vô lăng

Lẫy chuyển số sau vô lăng

Chế độ lái (Drive mode)

Chế độ địa hình

Ghế da

Da nappa

Da nappa

Da nappa

Ghế lái chỉnh điện

Nhớ ghế lái

Ghế phụ chỉnh điện

Hàng ghế 2 chỉnh điện

Sưởi & Làm mát hàng ghế trước

Sưởi hàng ghế 2

Sưởi vô lăng

Ðiều hòa tự động 2 vùng độc lập

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau

Rèm cửa hàng ghế sau

Ngăn chứa đồ khử khuẩn UV-C

Màn hình đa thông tin LCD

4.2 inch

12.3 inch

12.3 inch

12.3 inch

12.3 inch

Màn hình giải trí cảm ứng

12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây)

12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây)

12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây)

12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây)

12.3 inch (Có kết nối Apple Carplay/ Android Auto không dây)

Hệ thống loa

6 loa

12 loa Bose cao cấp

12 loa Bose cao cấp

12 loa Bose cao cấp

12 loa Bose cao cấp

Sạc không dây chuẩn Qi

1 vùng

2 vùng

2 vùng

2 vùng

2 vùng

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động (ECM)

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động tích hợp camera (DCM)

Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

Phanh tay điện tử EPB và Auto hold

Ðiều khiển hành trình

Ðiều khiển hành trình thích ứng (SCC)

Giới hạn tốc độ (MSLA)

Smart key có chức năng khởi động từ xa

An toàn

Camera lùi

Camera 360 độ

Hệ thống cảm biến trước/sau

Hệ thống cảm biến trước/sau/bên

Chống bó cứng phanh (ABS)

Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Cân bằng điện tử (ESC)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Hỗ trợ xuống dốc (DBC)

Cảm biến áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA)

Kiểm soát ổn định thân xe (VSM)

Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA)

Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)

Ðèn pha tự động thích ứng (AHB)

Hệ thống hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)

Số túi khí

6

6

6

6

6