Thông số xe

Chọn phiên bản

1.0 T-GDi
1.0 T-GDi 1.0 T-GDi Đặc biệt
Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

3995 x 1770 x 1645

Chiều dài cơ sở (mm)

2500

Khoảng sáng gầm xe (mm)

195

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

45

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Kappa 1.0 T-GDi

Dung tích xi lanh (cc)

998

Công suất cực đại (PS/rpm)

120/6000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

172/ 1500-4000

Hộp số

7 DCT

Hệ thống dẫn động

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa/Tang trống

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng

Trợ lực lái

Điện

Thông số lốp

215/60R16

Chất liệu lazang

Hợp kim

Ngoại thất

Cụm đèn pha (pha/cos)

Bi-Halogen

Đèn ban ngày

LED

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện

o

Đèn hậu dạng LED

o

Đèn pha tự động

o

Tay nắm cửa mạ crom

o

Ăng ten

Vây cá

Giá nóc

Cửa sổ trời

Nội thất

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

o

Vô lăng bọc da

o

Chất liệu ghế

Nỉ

Màu nội thất

Đen

Chỉnh ghế lái

Chỉnh cơ 6 hướng

Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái

Điều hòa

Chỉnh cơ

Cụm màn thông tin

Kỹ thuật số

Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường.

o

Số loa

6 loa

Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

o

Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2

o

Chìa khóa thông minh có khởi động từ xa

o

Điều khiển hành trình Cruise Control

Giới hạn tốc độ MSLA

An toàn

Camera lùi

o

Cảm biến lùi

o

Cảm biến áp suất lốp TPMS

o

Chống bó cứng phanh ABS

o

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

o

Cân bằng điện tử ESC

o

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

o

Số túi khí

2

So sánh các phiên bản

1.0 T-GDi

1.0 T-GDi Đặc biệt

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

3995 x 1770 x 1645

3995 x 1770 x 1645

Chiều dài cơ sở (mm)

2500

2500

Khoảng sáng gầm xe (mm)

195

195

Dung tích bình nhiên liệu (Lít)

45

45

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

Kappa 1.0 T-GDi

Kappa 1.0 T-GDi

Dung tích xi lanh (cc)

998

998

Công suất cực đại (PS/rpm)

120/6000

120/6000

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

172/ 1500-4000

172/ 1500-4000

Hộp số

7 DCT

7 DCT

Hệ thống dẫn động

FWD

FWD

Phanh trước/sau

Đĩa/Tang trống

Đĩa/Tang trống

Hệ thống treo trước

McPherson

McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng

Thanh cân bằng

Trợ lực lái

Điện

Điện

Thông số lốp

215/60R16

215/60R16

Chất liệu lazang

Hợp kim

Hợp kim

Ngoại thất

Cụm đèn pha (pha/cos)

Bi-Halogen

Bi-LED

Đèn ban ngày

LED

LED

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện

o

o

Đèn hậu dạng LED

o

o

Đèn pha tự động

o

o

Tay nắm cửa mạ crom

o

o

Ăng ten

Vây cá

Vây cá

Giá nóc

o

Cửa sổ trời

o

Nội thất

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

o

o

Vô lăng bọc da

o

o

Chất liệu ghế

Nỉ

Da pha nỉ

Màu nội thất

Đen

Đen

Chỉnh ghế lái

Chỉnh cơ 6 hướng

Chỉnh cơ 6 hướng

Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái

o

Điều hòa

Chỉnh cơ

Tự động 1 vùng

Cụm màn thông tin

Kỹ thuật số

Kỹ thuật số

Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường.

o

o

Số loa

6 loa

6 loa

Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói

o

o

Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2

o

o

Chìa khóa thông minh có khởi động từ xa

o

o

Điều khiển hành trình Cruise Control

o

Giới hạn tốc độ MSLA

o

An toàn

Camera lùi

o

o

Cảm biến lùi

o

o

Cảm biến áp suất lốp TPMS

o

o

Chống bó cứng phanh ABS

o

o

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

o

o

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

o

o

Cân bằng điện tử ESC

o

o

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

o

o

Số túi khí

2

6