Thông số xe

Chọn phiên bản

W750L
W750L W750
Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

6,630 x 2,080 x 2,270

Chiều dài cơ sở (mm)

3,775

Khoảng sáng gầm xe (mm)

195

Khối lượng toàn bộ (kg)

7,200

Khối lượng bản thân (kg)

2,640

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

D4GD

Dung tích xi lanh (cc)

3,933

Công suất cực đại (kW/rpm)

103/2,700

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

392/ 1,400

Hộp số

5 số tiến, 1 số lùi

Phanh trước/sau

Tang trống

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo sau

Treo phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực

Thông số lốp

7.00 - 16

So sánh các phiên bản

W750L

W750

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

6,630 x 2,080 x 2,270

6,125 x 2,080 x 2,270

Chiều dài cơ sở (mm)

3,775

3,415

Khoảng sáng gầm xe (mm)

195

195

Khối lượng toàn bộ (kg)

7,200

Khối lượng bản thân (kg)

2,640

2,610

Khối lượng toàn bộ (Kg)

7,000

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Động cơ

D4GD

D4GA

Dung tích xi lanh (cc)

3,933

3,933

Công suất cực đại (kW/rpm)

103/2,700

103/ 2,700

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

392/ 1,400

392/ 1,400

Hộp số

5 số tiến, 1 số lùi

5 số tiến, 1 số lùi

Phanh trước/sau

Tang trống

Phanh tang trống

Hệ thống treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực

Phụ thuộc, nhíp lá bán elíp, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo sau

Treo phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực

Treo phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực

Thông số lốp

7.00 - 16

7.00 - 16