HD1000 Đầu kéo
- Nổi bật
- Ngoại thất
- Nội thất
- Vận hành
- Thông số xe
Chọn phiên bản
Vết bánh xe trước/sau
2.040 / 1.850
Chiều dài cơ sở (mm)
4.350 (3.050 + 1.300)
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
6,8
Khoảng sáng gầm xe (mm)
250
Khối lượng bản thân (kg)
8.960
Mã động cơ
D6CC41
Loại động cơ
Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.
Dung tích công tác (cc)
12.344
Công suất cực đại (Ps)
410/ 1,900
Momen xoắn cực đại (Kgm)
188/ 1,200
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
350
Hộp số
16 số tiến + 2 số lùi
Khả năng vượt dốc (tanθ)
0,535
Vận tốc tối đa (km/h)
115,2
Hệ thống treo trước/sau
Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp lá
Kiểu lốp xe
Phía trước lốp đơn, phía sau lốp đôi
Cỡ lốp xe (trước/sau)
12R 22.5 - 16PR
Hệ thống phanh hỗ trợ
Phanh khí xả, phanh Jake
Hệ thống phanh chính
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng
HD1000 E4
Vết bánh xe trước/sau
2.040 / 1.850
Chiều dài cơ sở (mm)
4.350 (3.050 + 1.300)
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
6,8
Khoảng sáng gầm xe (mm)
250
Khối lượng bản thân (kg)
8.960
Mã động cơ
D6CC41
Loại động cơ
Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.
Dung tích công tác (cc)
12.344
Công suất cực đại (Ps)
410/ 1,900
Momen xoắn cực đại (Kgm)
188/ 1,200
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
350
Hộp số
16 số tiến + 2 số lùi
Khả năng vượt dốc (tanθ)
0,535
Vận tốc tối đa (km/h)
115,2
Hệ thống treo trước/sau
Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp lá
Kiểu lốp xe
Phía trước lốp đơn, phía sau lốp đôi
Cỡ lốp xe (trước/sau)
12R 22.5 - 16PR
Hệ thống phanh hỗ trợ
Phanh khí xả, phanh Jake
Hệ thống phanh chính
Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng