Thông số xe

Chọn phiên bản

Mighty EX8 GTS1
Mighty EX8 GTS1 Mighty EX8 GTS2 Mighty EX8 GTL
Kích thước & Trọng lượng

D x R x C (mm)

6,980 x 2,200 x 2,380

Vết bánh xe trước/sau

1730/1680

Chiều dài cơ sở (mm)

3,850

Khoảng sáng gầm xe (mm)

215

Góc thoát trước/sau

27/17

Khối lượng bản thân (kg)

2,820

Khối lượng tối đa

9,990

Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái

3

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Mã động cơ

Hyundai D4CC

Dung tích xy lanh (cc)

2,891

Công suất cực đại (Ps)

160/ 3,000

Momen xoắn cực đại (N.m)

40/ 1,500

Dung tích thùng nhiên liệu (L)

100

Bán kính quay vòng (m)

7.5

Vận tốc tối đa (km/h)

88.7

Khả năng leo dốc tối đa (%)

23.9

Hộp số

5MT

Loại hộp số

M035S5

Lốp

8,25-16/ 8,25-16

Hệ thống phanh

Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực thủy lực

Hệ thống phanh phụ khí xả

Tang trống, dẫn động cơ khí

Hệ thống treo trước/sau

Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống lái

Trợ lực thủy lực

Nội thất

Khóa cửa trung tâm

Cửa sổ điều chỉnh điện

Radio + AUX +USB

So sánh các phiên bản

Mighty EX8 GTS1

Mighty EX8 GTS2

Mighty EX8 GTL

Kích thước & Trọng lượng

D x R x C (mm)

6,980 x 2,200 x 2,380

6,980 x 2,200 x 2,380

7,420 x 2,200 x 2,380

Vết bánh xe trước/sau

1730/1680

1730/1680

1730/1680

Chiều dài cơ sở (mm)

3,850

3,850

4,200

Khoảng sáng gầm xe (mm)

215

210

215

Góc thoát trước/sau

27/17

27/17

27/17

Khối lượng bản thân (kg)

2,820

2,820

2,850

Khối lượng tối đa

9,990

11,000

11,000

Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái

3

3

3

Động Cơ, Hộp số & Vận hành

Mã động cơ

Hyundai D4CC

Hyundai D4CC

Hyundai D4CC

Dung tích xy lanh (cc)

2,891

2,891

2,891

Công suất cực đại (Ps)

160/ 3,000

160/ 3,000

160/ 3,000

Momen xoắn cực đại (N.m)

40/ 1,500

40/ 1,500

40/ 1,500

Dung tích thùng nhiên liệu (L)

100

100

100

Bán kính quay vòng (m)

7.5

6.8

8

Vận tốc tối đa (km/h)

88.7

82.8

82.8

Khả năng leo dốc tối đa (%)

23.9

21.6

21.6

Hộp số

5MT

5MT

5MT

Loại hộp số

M035S5

M035S5

M035S5

Lốp

8,25-16/ 8,25-16

8,25-16/ 8,25-16

8,25-16/ 8,25-16

Hệ thống phanh

Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực thủy lực

Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực thủy lực

Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực thủy lực

Hệ thống phanh phụ khí xả

Tang trống, dẫn động cơ khí

Tang trống, dẫn động cơ khí

Tang trống, dẫn động cơ khí

Hệ thống treo trước/sau

Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống lái

Trợ lực thủy lực

Trợ lực thủy lực

Trợ lực thủy lực

Nội thất

Khóa cửa trung tâm

Cửa sổ điều chỉnh điện

Radio + AUX +USB