Chọn phiên bản
Khoảng nhô trước/sau
1,285/ 2,530
D x R x C (mm)
9,490 x 2,315 x 2,585
Vết bánh xe trước/sau
1,935/ 1,800
Chiều dài cơ sở (mm)
5,695 (4,395 + 1,300)
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
9,5
Khoảng sáng gầm xe (mm)
210
Trọng lượng không tải (kg)
5,360
Trọng lượng toàn tải (kg)
24,450
Không tải phân bổ cầu trước
2,990
Không tải phân bổ cầu sau
2,370
Mã động cơ
D6GA
Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Dung tích công tác (cc)
5.899
Công suất cực đại (Ps)
255/ 2.500
Tỷ số nén
17:1
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)
103 x 118
Momen xoắn cực đại (Kgm)
95/ 1.400
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
200
Hộp số
6 số tiến, 1 số lùi
Khả năng vượt dốc (tanθ)
0.44
Vận tốc tối đa (km/h)
127
Hệ thống treo trước/sau
Treo phụ thuộc, nhíp lá
Kiểu lốp xe
Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi
Cỡ lốp xe (trước/sau)
245/70R 19.5 18PR
Hệ thống phanh hỗ trợ
Phanh khí xả
Hệ thống phanh chính
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
HD240
Khoảng nhô trước/sau
1,285/ 2,530
D x R x C (mm)
9,490 x 2,315 x 2,585
Vết bánh xe trước/sau
1,935/ 1,800
Chiều dài cơ sở (mm)
5,695 (4,395 + 1,300)
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
9,5
Khoảng sáng gầm xe (mm)
210
Trọng lượng không tải (kg)
5,360
Trọng lượng toàn tải (kg)
24,450
Không tải phân bổ cầu trước
2,990
Không tải phân bổ cầu sau
2,370
Mã động cơ
D6GA
Loại động cơ
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp
Dung tích công tác (cc)
5.899
Công suất cực đại (Ps)
255/ 2.500
Tỷ số nén
17:1
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)
103 x 118
Momen xoắn cực đại (Kgm)
95/ 1.400
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
200
Hộp số
6 số tiến, 1 số lùi
Khả năng vượt dốc (tanθ)
0.44
Vận tốc tối đa (km/h)
127
Hệ thống treo trước/sau
Treo phụ thuộc, nhíp lá
Kiểu lốp xe
Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi
Cỡ lốp xe (trước/sau)
245/70R 19.5 18PR
Hệ thống phanh hỗ trợ
Phanh khí xả
Hệ thống phanh chính
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng