HD270 Trộn bê tông
- Nổi bật
- Ngoại thất
- Nội thất
- Vận hành
- Thông số xe
Chọn phiên bản
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
8.310 x 2.495 x 3.660
Chiều dài cơ sở (mm)
4.590
Khoảng nhô trước/sau
1.495/ 2.240
Vết bánh xe trước/sau
2.040/ 1.850
Khối lượng bản thân (kg)
11.640
Khối lượng tối đa
28.015
Động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích công tác (cc)
12.920
Công suất cực đại (PS/rpm)
380/1.900
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
148/1.500
Hộp số
6 số tiến và 1 số lùi
Khả năng vượt dốc (tanθ)
26
Vận tốc tối đa (km/h)
101
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Kiểu lốp xe
Phía trước lốp đơn, phía sau lốp đôi
Cỡ lốp xe (trước/sau)
12R 22.5 - 16PR
Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích)
4178,5 x 2.100 x 7 m3
Điều hòa
Có
Hệ thống phanh hỗ trợ
Phanh khí xả, kiểu van bướm
Hệ thống phanh chính
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng
HD270 Mixer
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
8.310 x 2.495 x 3.660
Chiều dài cơ sở (mm)
4.590
Khoảng nhô trước/sau
1.495/ 2.240
Vết bánh xe trước/sau
2.040/ 1.850
Khối lượng bản thân (kg)
11.640
Khối lượng tối đa
28.015
Động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp
Dung tích công tác (cc)
12.920
Công suất cực đại (PS/rpm)
380/1.900
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
148/1.500
Hộp số
6 số tiến và 1 số lùi
Khả năng vượt dốc (tanθ)
26
Vận tốc tối đa (km/h)
101
Hệ thống treo trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Kiểu lốp xe
Phía trước lốp đơn, phía sau lốp đôi
Cỡ lốp xe (trước/sau)
12R 22.5 - 16PR
Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích)
4178,5 x 2.100 x 7 m3
Điều hòa
Có
Hệ thống phanh hỗ trợ
Phanh khí xả, kiểu van bướm
Hệ thống phanh chính
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng