New Universe
- Nổi bật
- Ngoại thất
- Nội thất
- Vận hành
- Tiện nghi
- Thông số xe
Chọn phiên bản
Kích thước lòng thùng D x R x C (mm)
12,060 x 2,495 x 3,535
Vết bánh xe trước/sau
2,052 x 1,826
Chiều dài cơ sở (mm)
6,120
Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
Góc thoát trước/sau
10/9
Trọng lượng không tải
12,320
Trọng lượng toàn tải
16,000
Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái
47
Dung tích thùng NL (L)
Kiểu
D6CK38E4
Loại động cơ
Diesel, 4kỳ, 6 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xy lanh (cc)
12,742
Công suất cực đại (Ps)
380/1,900
Momen xoắn cực đại (N.m)
1,452/1,200
Bán kính quay vòng (m)
9.91
Vận tốc tối đa (km/h)
117
Khả năng leo dốc tối đa (%)
30.8%
Hộp số
5MT
Loại hộp số
M1285-R
Lốp
12R22.5
Hệ thống treo trước/sau
Kiểu phụ thuộc đệm khí nén giảm chấn thủy lực,thanh cân bằng.
Hệ thống lái
Trợ lực thủy lực
Đèn trước pha dạng chóa
●
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, có sấy
●
Vành
Vành thép
Hệ thống điều hòa
28,000 kcal/h
Bố trí ghế
2x2
Đèn đọc sách
●
Đồng hồ báo giờ điện tử
●
Ghế hành khách
Ghế tiêu chuẩn châu âu
Ghế lái
Ghế lái cân bằng hơi có điều chỉnh
Đèn trong xe
Đèn huỳnh quang và led trung tâm
Cụm đồng hồ
Vân gỗ
Tay lái bọc da
●
Hệ thống phanh
Kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén 2 dòng trang bị bộ chống hãm cứng bánh xe (ABS)
Hệ thống phanh phụ jake
●
ABS/ASR
●
UNIVERSE ADVANCED
UNIVERSE PREMIUM
Kích thước lòng thùng D x R x C (mm)
12,060 x 2,495 x 3,535
12,040 x 2,495 x 3,570
Vết bánh xe trước/sau
2,052 x 1,826
2,076 x 1,850
Chiều dài cơ sở (mm)
6,120
6,120
Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
200
Góc thoát trước/sau
10/9
10/9
Trọng lượng không tải
12,320
12,395
Trọng lượng toàn tải
16,000
16,000
Số người cho phép chuyên chở kể cả người lái
47
47
Dung tích thùng NL (L)
Kiểu
D6CK38E4
D6CK41E4
Loại động cơ
Diesel, 4kỳ, 6 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Diesel, 4kỳ, 6 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xy lanh (cc)
12,742
12,742
Công suất cực đại (Ps)
380/1,900
410/1,900
Momen xoắn cực đại (N.m)
1,452/1,200
1,796/1,200
Bán kính quay vòng (m)
9.91
9.90
Vận tốc tối đa (km/h)
117
117.23
Khả năng leo dốc tối đa (%)
30.8%
45.5%
Hộp số
5MT
6MT
Loại hộp số
M1285-R
6S2110B0
Lốp
12R22.5
12R22.5
Hệ thống treo trước/sau
Kiểu phụ thuộc đệm khí nén giảm chấn thủy lực,thanh cân bằng.
Kiểu phụ thuộc đệm khí nén giảm chấn thủy lực,thanh cân bằng.
Hệ thống lái
Trợ lực thủy lực
Trợ lực thủy lực
Đèn trước pha dạng chóa
●
●
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, có sấy
●
●
Vành
Vành thép
Vành nhôm
Đèn trước pha HID
Hệ thống điều hòa
28,000 kcal/h
28,000 kcal/h
Bố trí ghế
2x2
2x2
Đèn đọc sách
●
●
Đồng hồ báo giờ điện tử
●
●
Ghế hành khách
Ghế tiêu chuẩn châu âu
Ghế tiêu chuẩn châu âu cao cấp
Ghế lái
Ghế lái cân bằng hơi có điều chỉnh
Ghế lái cân bằng hơi có điều chỉnh
Đèn trong xe
Đèn huỳnh quang và led trung tâm
Đèn huỳnh quang và led trung tâm,row line light -PA(OPT)
Cụm đồng hồ
Vân gỗ
Vân gỗ
Tay lái bọc da
●
●
Hệ thống phanh
Kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén 2 dòng trang bị bộ chống hãm cứng bánh xe (ABS)
Kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén 2 dòng trang bị bộ chống hãm cứng bánh xe (ABS)
Hệ thống phanh phụ jake
●
●
ABS/ASR
●
●